Tham khảo Party_Rock_Anthem

  1. “Party Rock Anthem - Story of Song”. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  2. “iTunes Store”. itunes.apple.com. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2011. 
  3. “LMFAO – Detail – Party Rock Anthem – (CD Single) – Universal Music”. Universal-music.de. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2011. 
  4. "Australian-charts.com – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  5. "Austriancharts.at – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  6. "Ultratop.be – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  7. "Ultratop.be – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2011.
  8. “Brazil” (PDF). ABPD. Ngày 6 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  9. "LMFAO Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018.
  10. "Danishcharts.com – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem". Tracklisten. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2011.
  11. "LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock: Party Rock Anthem" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2011.
  12. "Lescharts.com – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  13. “LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock - Party Rock Anthem” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2011.
  15. 1 2 “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  16. "Chart Track: Week 16, 2011". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  17. "Italiancharts.com – LMFAO – Party Rock Anthem". Top Digital Download. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2011.
  18. “LMFAO Chart History - Japan Hot 100”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  19. "Nederlandse Top 40 – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  20. "Dutchcharts.nl – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  21. "Charts.nz – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem". Top 40 Singles. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  22. "Norwegiancharts.com – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem". VG-lista. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  23. “ZPAV:: Opłaty za muzykę - Muzyka w biznesie - Top - listy przebojów”. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  24. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  25. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201120 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2011.
  26. “2011년 43주차 Digital Chart (국외)”. Gaon Chart. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  27. "Spanishcharts.com – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem" Canciones Top 50. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2011.
  28. "Swedishcharts.com – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem". Singles Top 100. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  29. "Swisscharts.com – LMFAO feat. Lauren Bennett & GoonRock – Party Rock Anthem". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.
  30. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  31. "LMFAO Chart History (Hot 100)". Billboard.
  32. "LMFAO Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard.
  33. "LMFAO Chart History (Dance Club Songs)". Billboard.
  34. "LMFAO Chart History (Hot Latin Songs)". Billboard.
  35. "LMFAO Chart History (Latin Pop Songs)". Billboard.
  36. "LMFAO Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  37. "LMFAO Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard.
  38. "LMFAO Chart History (Hot Rap Songs)". Billboard.
  39. "LMFAO Chart History (Rhythmic)". Billboard.
  40. 1 2 “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  41. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  42. “Greatest of All Time Pop Songs”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  43. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2011”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  44. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2011”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  45. “Jahreshitparade 2011”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  46. “Jaaroverzichten 2011”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  47. “Rapports Annuels 2011”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  48. “Canadian Hot 100 Music Chart: Best of 2011”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  49. “Track 2011 Top-50”. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  50. “Myydyimmät ulkomaiset singlet vuonna 2011”. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  51. “Classement des 100 premiers Singles” (PDF) (bằng tiếng Pháp). SNEP. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  54. “IRMA - best of singles”. www.irma.ie (Manual click 2011 Tab). Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2017. 
  55. “Media Forest: Yearly airplay chart - 2011”. mediaforest.biz. Ngày 8 tháng 10 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2013. 
  56. “Classifiche annuali Fimi-GfK: Vasco Rossi con "Vivere o Niente" e' stato l'album più venduto nel 2011”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2012. 
  57. “Japan Hot 100: Year-End 2011x”. Billboard— Japan. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2011. 
  58. “Jaarlijsten 2011” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  59. “Jaaroverzichten 2011” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  60. “Top Selling Singles of 2011”. RIANZ. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  61. “"Loca People" - Hit of the Year 2011 in Poland!”. ZPAV. Dj Promotion. 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2012. 
  62. “Gaon Digital Chart (International) – 2011” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  63. “TOP 50 CANCIONES ANUAL 2011” (PDF). PROMUSICAE. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2012. 
  64. “Årslista Singlar – År 2011”. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  65. “Swiss Year-End Charts 2011”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  66. “Year End Chart 2011” (PDF). Official Charts Company. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  67. “Hot 100 Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  68. “Adult Pop Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  69. “Dance Club Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  70. “Hot Latin Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  71. “Latin Pop Airplay Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  72. “Pop Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  73. “Rhythmic Songs - Year-End 2011”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  74. “IFPI Digital Music Report 2012” (PDF). International Federation of the Phonographic Industry. tr. 10. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  75. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2012”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  76. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2012”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  77. “Jaaroverzichten 2012”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  78. “Rapports Annuels 2012”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  79. “Canadian Hot 100 Music Chart: Best of 2012”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  80. “Classement des 200 premiers Singles Fusionnés par GfK année 2012” (PDF). SNEP. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2013. 
  81. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  82. “TOP digital utworów - 2012”. ZPAV. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2013. 
  83. “Gaon Digital Chart (International) – 2012” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  84. “Årslista Singlar – År 2012”. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  85. “Year End Chart 2012” (PDF). Official Charts Company. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  86. “Hot 100 Songs - Year-End 2012”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  87. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2013”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  88. “Gaon Digital Chart (International) – 2013” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  89. “ARIA Charts – Accreditations – 2014 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  90. “Ultratop − Goud en Platina – 2011”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. 
  91. “Canada single certifications – LMFAO feat. Lauren Bennett and GoonRock – Party Rock Anthem”. Music Canada
  92. “2014 CANADIAN MUSIC MARKET REPORT”. FYI Music News. Ngày 25 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2015. 
  93. 1 2 “Denmark single certifications – LMFAO feat. Lauren Bennett and GoonRock – Party Rock Anthem”. IFPI Đan Mạch. 
  94. 1 2 “Finland single certifications – LMFAO – Party Rock Anthem” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  95. “France single certifications – LMFAO feat. Lauren Bennett and GoonRock – Party Rock Anthem” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique
  96. “Gold-/Platin-Datenbank (LMFAO; 'Party Rock Anthem')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018. 
  97. “Italy single certifications – LMFAO feat. Lauren Bennett and GoonRock – Party Rock Anthem” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn "2012" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Party Rock Anthem" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  98. “Japan single certifications – LMFAO feat. Lauren Bennett and GoonRock – Party Rock Anthem” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản.  Chọn 2016年11月 trong menu thả xuống
  99. “New Zealand single certifications – LMFAO feat. Lauren Bennett and GoonRock – Party Rock Anthem”. Recorded Music NZ
  100. Doanh số tiêu thụ của "Party Rock Anthem":
  101. “Spain single certifications – LMFAO feat. Lauren Bennett and GoonRock – Party Rock Anthem” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España.  Chọn lệnh single trong tab "All", chọn 2011 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  102. “Guld- och Platinacertifikat − År 2011” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018. 
  103. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (LMFAO feat. Lauren Bennett and GoonRock; 'Party Rock Anthem')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. 
  104. “Britain single certifications – LMFAO feat. Lauren Bennett and GoonRock – Party Rock Anthem” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Party Rock Anthem vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  105. “American single certifications – LMFAO – Party Rock Anthem” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Party_Rock_Anthem http://www.austriancharts.at/2011_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2011 http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2012 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2011